Quần lót nam, từ những thiết kế đơn giản dành cho vận động viên ở thế kỷ XIX, đã phát triển thành một ngành công nghiệp đa dạng với hàng chục kiểu dáng, vật liệu và công nghệ sản xuất khác nhau. Ngày nay, người tiêu dùng có thể lựa chọn từ briefs ôm sát cổ điển đến boxer briefs linh hoạt, từ trunks gọn gàng đến jockstrap chuyên dụng, thậm chí cả shapewear định hình. Vật liệu ngày càng thân thiện như cotton hữu cơ, tre, sợi tái chế kết hợp spandex/lycra giúp cải thiện độ đàn hồi, thoáng khí và bền bỉ. Đồng thời, xu hướng 2025 nhấn mạnh yếu tố công nghệ (kháng khuẩn, khô nhanh), thiết kế thời trang (jacquard, logo nổi) và bền vững (vật liệu tái chế, phân hủy sinh học)
Quần lót nam (underpants) là lớp trang phục sát da, dùng để bảo vệ da, giữ cho quần áo ngoài không bị ố bẩn và nâng đỡ vùng kín. Ngoài mục đích cơ bản, quần lót hiện đại còn chú trọng sự thoải mái, hỗ trợ vận động và yếu tố thẩm mỹ, trở thành phụ kiện thời trang không thể thiếu trong tủ đồ nam giới.
Thời cổ đại – Trung Cổ: Đàn ông thường mặc “braies” – quần vải lỏng buộc dây ở hông và bắp chân, không có tính hỗ trợ.
Thế kỷ XIX: Năm 1874, C. F. Bennett (Chicago) phát minh jockstrap để bảo vệ vận động viên xe đạp trên đường gồ ghề; sau đó thun lưng đàn hồi bắt đầu thay thế dây da để tăng tính tiện dụng.
Những năm 1920–1930: Jacob Golomb (Everlast) giới thiệu boxer shorts với thun lưng co giãn; rồi Jockey ra mắt briefs ôm sát năm 1935, đặt nền móng cho quần lót hiện đại .
Cuối thế kỷ XX: Sự ra đời của sợi tổng hợp như spandex (Lycra) vào năm 1958 giúp cải thiện độ đàn hồi và bền bỉ; công nghệ dệt jacquard, in nhiệt logo phát triển mạnh, mở ra hàng loạt mẫu mã từ basic đến cao cấp.
Kiểu ôm sát, cạp lưng cao, không có ống đùi, hỗ trợ tốt nhưng không gây gò bó khi vận động nhẹ. Phổ biến từ những năm 1930 và vẫn là lựa chọn kinh điển.
Loại rộng, ống đùi thoải mái, dài đến giữa đùi, cho cảm giác thông thoáng tối đa. Xuất hiện năm 1925 và được ưa chuộng mặc ở nhà hoặc khi ngủ.
Kết hợp ôm sát của briefs và ống dài của boxers, ra đời thập niên 1990. Hỗ trợ tốt, chống ma sát đùi, phù hợp cả thể thao lẫn mặc hàng ngày.
Phiên bản rút gọn của boxer briefs, ống ngắn hơn, dáng gọn gàng, năng động, rất hợp với quần sooc và phong cách hiện đại.
Tương tự boxer briefs nhưng ống dài hơn, kéo dài đến giữa đùi, giảm ma sát khi vận động mạnh.
Thiết kế chuyên dụng cho thể thao: cạp chun, túi hỗ trợ và hai dây chun quấn mông, bảo vệ vùng kín khi va chạm mạnh.
Chỉ che phần trước, tối giản vết hằn khi mặc quần ôm, thường dùng cho trang phục bó sát hoặc phong cách táo bạo .
Các biến thể thời trang, tập trung phô diễn cơ thể hoặc làm phụ kiện gợi cảm, ít phổ biến trong mặc hàng ngày .
Quần nén (compression shorts), shapewear định hình giúp tôn dáng, được nhiều thương hiệu thể thao và thời trang cao cấp phát triển trong thập niên 2020.
Quần dài chất liệu cotton, len merino giữ ấm khi lạnh, thường mặc lót bên trong quần ngoài .
Cotton & Cotton Hữu cơ: Thấm hút tốt, thoáng khí, thân thiện da nhưng giãn sau thời gian sử dụng.
Microfiber/Modal: Mềm mại, nhanh khô, bền màu; thường là lựa chọn cao cấp
Spandex/Elastane (Lycra): Tăng độ co giãn, giữ form, thường pha trộn 15–30% cùng cotton hoặc polyester
Bamboo & Vật liệu tái chế: Kháng khuẩn tự nhiên, bảo vệ môi trường, xu hướng tăng mạnh năm 2025 .
Công nghệ in Jacquard & Logo Nổi: Tạo điểm nhấn thương hiệu ngay trên cạp lưng, phát triển mạnh trong sản phẩm cao cấp
Giặt nước lạnh, dùng chất tẩy trung tính để bảo vệ đàn hồi và màu sắc.
Phơi nơi râm, tránh ánh nắng trực tiếp và máy sấy nhiệt cao – nguyên nhân gây giòn chun.
Gấp gọn, không kéo căng cạp khi cất giữ để duy trì form dài lâu.
Bền vững & Sinh học: Chất liệu tái chế, hữu cơ, phân hủy sinh học lên ngôi .
Công nghệ kháng khuẩn & khô nhanh: Hỗ trợ vận động và bảo vệ sức khoẻ nam giới.
Thời trang giới tính linh hoạt: Jockstrap, thong, ren xuất hiện nhiều trên sàn diễn, tượng trưng cho sự tự tin và đa dạng phong cách .
Shapewear nam: Định hình, tăng tự tin, các thương hiệu lớn như Skims, Under Armour, Spanx mở rộng dòng sản phẩm cho nam